GUANGZHOU SUNCAR SEALS CO.,LTD. info@suncarseals.com 86--18928982387
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: CN
Hàng hiệu: SUNCAR
Số mô hình: Truyền 236-14-05111
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Chấp nhận lệnh dùng thử
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Bao PP bên trong, hộp carton bên ngoài.
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày nghỉ lễ)
Điều khoản thanh toán: L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union,
Khả năng cung cấp: 550 bộ mỗi tuần.
Nhãn hiệu: |
Suncar |
Loại con dấu: |
Bộ sửa chữa truyền động |
Lông vũ: |
Độ bền / Chống mài mòn / Chịu nhiệt độ cao và thấp |
Màu sắc: |
Màu chuẩn |
Số OEM: |
236-14-05111 ; 236-14-05111; 2361405111 2361405111 |
Thiết bị tương thích: |
Máy xúc Komatsu |
Địa điểm ban đầu: |
Quảng Đông, Trung Quốc |
Mô hình tương thích: |
KOMATSU GD22H-1 GD22AC-1A GD200A-1 |
cổ phần: |
Giàu có |
Nhãn hiệu: |
Suncar |
Loại con dấu: |
Bộ sửa chữa truyền động |
Lông vũ: |
Độ bền / Chống mài mòn / Chịu nhiệt độ cao và thấp |
Màu sắc: |
Màu chuẩn |
Số OEM: |
236-14-05111 ; 236-14-05111; 2361405111 2361405111 |
Thiết bị tương thích: |
Máy xúc Komatsu |
Địa điểm ban đầu: |
Quảng Đông, Trung Quốc |
Mô hình tương thích: |
KOMATSU GD22H-1 GD22AC-1A GD200A-1 |
cổ phần: |
Giàu có |
236-14-05111 2361405111 Bộ dụng cụ sửa chữa truyền động cho máy xúc KOMATSU GD22H-1
Sự miêu tả:
| Tên sản phẩm | 236-14-05111 2361405111 Bộ dụng cụ sửa chữa truyền động cho máy xúc KOMATSU GD22H-1 |
| Tên thương hiệu | SUNCAR |
| Số OEM | 236-14-05111;2361405111 |
| MOQ | Chấp nhận đơn đặt hàng dùng thử |
| Feuture |
Độ bền / Chống mài mòn / Khả năng chịu nhiệt độ cao và thấp |
| Cách thanh toán | L / C, D / A, D / P, T / T, Western Union, , Paypal |
| Paking chi tiết | Bao PP bên trong, hộp carton bên ngoài. |
| Nơi ban đầu | Quảng Đông, Trung Quốc |
| Đang chuyển hàng |
Bằng đường hàng không, đường biển, chuyển phát nhanh (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
|
Chứng nhận |
ISO 9001 |
|
khả dụng |
Trong kho |
| Cổng tải | Hoàng Phố, Trung Quốc |
| Mô hình ứng dụng | KOMATSU GD22H-1 GD22AC-1A GD200A-1 |
| Phong cách con dấu | Bộ dịch vụ |
Pnghệ thuật trên Nhóm:
| Vị trí | Phần không | Qty | Tên bộ phận |
| 1 | 237-04-05011 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, BỂ NHIÊN LIỆU |
| 1 | 04059-01010 | [1] | DÂY ĐIỆN |
| 1 | 07005-01412 | [4] | KHÍ |
| 2 | 236-10-05013 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, CLUTCH |
| 2 | 04059-01016 | [1] | DÂY ĐIỆN |
| 2 | 236-10-11211 | [1] | KHÍ |
| 3 | 236-14-05210 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, CHÍNH |
| 3 | 9-09920-605-0 | [1] | O-RING |
| 3 | 9-09920-392-0 | [1] | ĐÓNG GÓI |
| 3 | 1-09625-155-0 | [1] | NIÊM PHONG |
| 3 | 1-33122-008-0 | [1] | ĐÓNG GÓI |
| 3 | 9-09920-948-0 | [4] | O-RING |
| 3 | 9-09924-501-0 | [1] | NIÊM PHONG |
| 3 | 1-33132-027-0 | [1] | ĐÓNG GÓI |
| 3 | 9-09920-533-0 | [1] | O-RING |
| 3 | 9-09920-893-0 | [1] | O-RING |
| 3 | 1-09920-796-0 | [1] | O-RING |
| 3 | 9-09920-393-0 | [2] | ĐÓNG GÓI |
| 3 | 1-33542-020-0 | [1] | ĐÓNG GÓI |
| 3 | 9-0835-1020-0 | [5] | DÂY ĐIỆN |
| 3 | 9-0956-1110-0 | [1] | O-RING |
| 4 | 236-14-05111 | [1] | DỊCH VỤ KIT, FR TRANSMISSION |
| 4 | 236-14-12230 | [1] | KHÍ |
| 4 | 07000-12090 | [6] | O-RING |
| 4 | 236-22-23221 | [2] | DẤU, DẦU |
| 4 | 07002-12434 | [1] | O-RING |
| 4 | 07002-13634 | [1] | O-RING |
| 4 | 04059-01625 | [1] | DÂY ĐIỆN |
| 4 | 07002-11823 | [1] | O-RING |
| 4 | 07012-00028 | [1] | NIÊM PHONG |
| 4 | 07005-01812 | [1] | KHÍ |
| 4 | 04081-04012 | [5] | KHÓA |
| 4 | 02893-05037 | [1] | O-RING |
| 5 | 236-22-05111 | [1] | DỊCH VỤ KIT, BEVEL GEAR |
| 5 | 04050-13028 | [4] | GHIM |
| 5 | 07000-15290 | [1] | O-RING |
| 5 | 236-22-11131 | [4] | ĐĨA |
| 5 | 236-22-21150 | [2] | KHÓA |
| 5 | 07000-15140 | [1] | O-RING |
| 5 | 01654-25223 | [1] | MÁY GIẶT |
| 5 | 07000-12145 | [1] | O-RING |
| 6 | 236-24-05011 | [1] | BỘ DỊCH VỤ |
| 6 | 236-24-21140 | [1] | KHÍ |
| 6 | 07000-03045 | [2] | O-RING |
| 6 | 07011-00060 | [2] | NIÊM PHONG |
| 6 | 236-24-21150 | [2] | KHÍ |
| 6 | 236-24-21170 | [2] | KHÍ |
| 6 | 236-24-21250 | [2] | NIÊM PHONG |
| 6 | 236-24-21240 | [2] | NIÊM PHONG |
| 6 | 236-24-13140 | [2] | O-RING |
| 7 | 237-27-05011 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, TRƯỚC TRƯỚC |
| 7 | 236-27-21350 | [4] | ĐÓNG GÓI |
| 7 | 236-27-21310 | [2] | ĐÓNG GÓI |
| 7 | 07012-00125 | [2] | NIÊM PHONG |
| 7 | 236-27-21380 | [2] | MÁY GIẶT |
| 7 | 236-27-21410 | [2] | KHÍ |
| số 8 | 236-43-05013 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, MÁY LỌC MASTER |
| số 8 | 236-43-24330 | [1] | BOOT |
| số 8 | 236-43-00060 | [1] | PISTON ASS'Y |
| số 8 | 236-43-24420 | [1] | VAN ASS'Y |
| số 8 | 236-43-24340 | [1] | DÂY ĐIỆN |
| số 8 | 236-43-24380 | [1] | MŨ LƯỠI TRAI |
| số 8 | 236-43-24390 | [1] | RETAINER |
| số 8 | 236-43-24410 | [1] | XUÂN |
| số 8 | 236-43-24430 | [1] | GHẾ |
| số 8 | 236-43-24450 | [1] | SPACER |
| số 8 | 07004-01525 | [2] | KHÍ |
| 9 | 232-32-05021 | [4] | BỘ DỊCH VỤ, MÁY LỌC BÁNH XE |
| 9 | 232-32-11221 | [2] | BOOT |
| 9 | 232-32-11241 | [2] | MŨ LƯỠI TRAI |
| 9 | 232-32-11341 | [1] | KHÍ |
| 9 | 232-32-11311 | [1] | KHÍ |
| 9 | 232-32-11350 | [1] | MŨ LƯỠI TRAI |
| 10 | 236-60-05011 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, BỂ THỦY LỰC |
| 10 | 07000-13072 | [1] | O-RING |
| 10 | 07000-02010 | [1] | O-RING |
| 10 | 07000-13035 | [1] | O-RING |
| 11 | 236-60-05021 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, ĐƯỜNG ỐNG ÁP SUẤT THẤP |
| 11 | 07000-13032 | [3] | O-RING |
| 11 | 07000-13030 | [1] | O-RING |
| 11 | 07000-12085 | [1] | O-RING |
| 11 | 07002-14234 | [2] | O-RING |
| 12 | 236-60-05034 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, ĐƯỜNG ỐNG ÁP SUẤT CAO |
| 12 | 07002-12034 | [20] | O-RING |
| 12 | 07002-13334 | [2] | O-RING |
| 12 | 07000-15075 | [3] | O-RING |
| 13 | 236-71-05010 | [1] | SHIM ASS'Y, BÁNH RĂNG TRỞ LẠI MẠCH |
| 13 | 04050-04040 | [1] | GHIM |
| 13 | 233-71-13230 | [1] | KHÍ |
| 13 | 233-71-13190 | [1] | KHÍ |
| 13 | 233-71-13250 | [1] | KHÍ |
| 13 | 07002-01823 | [3] | O-RING |
| 13 | 04081-04512 | [1] | KHÓA |
| 13 | 07000-12070 | [1] | O-RING |
![]()