GUANGZHOU SUNCAR SEALS CO.,LTD. info@suncarseals.com 86--18928982387
Chi tiết sản phẩm
Nguồn gốc: CN
Hàng hiệu: SUNCAR
Số mô hình: 566-32-05211 Bộ dịch vụ,Phanh trước
Điều khoản thanh toán và vận chuyển
Số lượng đặt hàng tối thiểu: Chấp nhận lệnh dùng thử
Giá bán: Negotiable
chi tiết đóng gói: Túi PP bên trong, hộp carton bên ngoài.
Thời gian giao hàng: 3-7 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày lễ)
Điều khoản thanh toán: L/C, D/A, D/P, T/T, Western Union,
Khả năng cung cấp: 550 Bộ mỗi tuần.
Brand name: |
SUNCAR |
một phần số: |
566-32-05211 ;5663205211 |
Màu: |
Màu tiêu chuẩn / Theo yêu cầu của khách hàng |
Tính năng: |
Độ dẻo dai cao hơn / Chống mài mòn / Chịu nhiệt độ cao và thấp |
Phong cách: |
Bộ dịch vụ, Phanh trước |
Phẩm chất: |
Chất lượng cao |
máy tương thích: |
Xe ben KOMATSU |
bao gồm: |
O RING; con dấu thủy lực |
Mô hình phù hợp: |
YANMAR SV08 SV08-1 SV08-1A SV08-1AS VIO10-2 VIO10-2A VIO15-2 VIO15-2A VIO17 |
trọng lượng: |
0,5kg |
Brand name: |
SUNCAR |
một phần số: |
566-32-05211 ;5663205211 |
Màu: |
Màu tiêu chuẩn / Theo yêu cầu của khách hàng |
Tính năng: |
Độ dẻo dai cao hơn / Chống mài mòn / Chịu nhiệt độ cao và thấp |
Phong cách: |
Bộ dịch vụ, Phanh trước |
Phẩm chất: |
Chất lượng cao |
máy tương thích: |
Xe ben KOMATSU |
bao gồm: |
O RING; con dấu thủy lực |
Mô hình phù hợp: |
YANMAR SV08 SV08-1 SV08-1A SV08-1AS VIO10-2 VIO10-2A VIO15-2 VIO15-2A VIO17 |
trọng lượng: |
0,5kg |
566-32-05211 Bộ dịch vụ, Phanh trước cho KOMATSU HD325 HD405 HD465 HD605
Sự miêu tả:
Tên sản phẩm | 566-32-05211 Bộ dịch vụ, Phanh trước cho KOMATSU HD325 HD405 HD465 HD605 |
Thương hiệu | XE CHỐNG NẮNG |
Tên | 566-32-05211 Bộ dịch vụ,Phanh trước |
Tính năng |
Độ dẻo dai cao hơn / Chống mài mòn / Chịu nhiệt độ cao và thấp |
Chức năng | Chống bụi, chống thấm nước, chống dầu, chống rò rỉ;để đảm bảo hoạt động tốt |
Khả năng cung cấp | 550 bộ mỗi tuần |
Phương tiện giao thông |
Bằng đường hàng không, đường biển, đường cao tốc (FedEx, UPS, DHL, TNT, v.v.) |
một phần số | 566-32-05211 ;5663205211 |
Nhiệt độ. | FKM(-20~200°C) |
nguyên quán | Tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc |
cổng tải | Cảng Hoàng Phố, Trung Quốc |
sẵn có | Trong kho |
Vật liệu | FKM |
chứng nhận |
ISO 9001 |
cách thanh toán |
Công Đoàn Phương Tây, L/C, T/T, Tiền Gram, Paypal |
Cân nặng | 0,2kg |
chi tiết giao hàng | 3-7 ngày sau khi nhận được thanh toán (Không bao gồm ngày lễ) |
kích thước thùng | 28*24*2 |
moq | Chấp nhận lệnh dùng thử |
bao gồm | Vòng chữ O, miếng đệm, phớt dầu |
Kiểu | Bộ dịch vụ, Phanh trước |
Đăng kí | KOMATSU |
Đặc trưng |
1. Chống dầu tốt; |
Tiêu chuẩn hoặc không tiêu chuẩn |
Tiêu chuẩn |
người mẫu vừa vặn |
KOMATSU HD325 HD405 HD465 HD605 |
Tình trạng | Mới |
số tương tự | 566-32-05210 566-32-53730 566-32-53720 566-32-53710 |
Các bộ phận trong nhóm:
vị trí. | Phần Không | số lượng | Tên bộ phận |
6 | 566-32-05211 | [2] | BỘ DỊCH VỤ, PHANH TRƯỚC |
7 | 566-33-05015 | [2] | BỘ DỊCH VỤ, PHANH SAU |
7. | 07000-05305 | [1] | O-RING |
7. | 566-09-31110 | [1] | O-RING |
7. | 421-33-11440 | [1] | NIÊM PHONG |
7. | 421-33-11430 | [1] | NIÊM PHONG |
7. | 07000-05490 | [1] | O-RING |
7. | 566-09-31161 | [1] | con dấu, DẦU |
7. | 07000-05380 | [1] | O-RING |
7. | 07000-05360 | [1] | O-RING |
7. | 07002-01823 | [2] | O-RING |
số 8. | 566-22-05022 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, Ổ ĐĨA CUỐI CÙNG |
số 8 | 07000-05220 | [1] | O-RING |
số 8 | 07000-05465 | [1] | O-RING |
số 8 | 07000-05355 | [1] | O-RING |
số 8 | 07000-02021 | [1] | O-RING |
số 8 | 07002-01623 | [1] | O-RING |
số 8 | 07002-03634 | [1] | O-RING |
9 | 566-30-05014 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, TRỤC TRƯỚC |
9. | 07000-05200 | [2] | O-RING |
9. | 566-27-41412 | [2] | con dấu, DẦU |
9. | 07000-05230 | [2] | O-RING |
10 | 425-32-05010 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, PHANH ĐẬU |
11 | 566-43-05010 | [1] | BỘ DỊCH VỤ,XI LÒ XO |
12 | 238-44-12200 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, VAN BĂNG ĐẠP |
13 | 238-44-12300 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, VAN LÒ XO |
14 | 424-35-05112 | [2] | BỘ DỊCH VỤ, BÁNH PHANH SAU |
14. | 424-35-15440 | [2] | ĐÓNG GÓI |
14. | 424-35-15590 | [1] | NHẪN |
14. | 07000-01007 | [1] | O-RING |
14. | 07000-02012 | [1] | O-RING |
14. | 424-35-15420 | [1] | NHẪN |
14. | 424-35-15410 | [1] | ĐÓNG GÓI |
14. | 424-35-15480 | [1] | O-RING |
14. | 424-35-15450 | [1] | GHẾ |
14. | 424-35-15460 | [1] | ĐÓNG GÓI |
14. | 424-35-15531 | [1] | VAN |
14. | 424-35-15540 | [1] | MÙA XUÂN |
14. | 424-35-15510 | [1] | ĐÓNG GÓI |
14. | 424-35-15561 | [1] | O-RING |
14 | 561-35-05011 | [2] | BỘ DỊCH VỤ, BÁNH PHANH SAU |
14. | 561-35-61210 | [1] | TAY ÁO |
14. | 561-35-61220 | [1] | ĐÓNG GÓI |
14. | 561-35-61240 | [1] | O-RING |
14. | 561-35-61250 | [1] | O-RING |
14. | 561-35-61260 | [1] | ĐÁNH GIÁ NẮP PISTON |
14 | 566-35-43270 | [1] | O-RING |
14 | 566-35-43280 | [1] | NIÊM PHONG |
14 | 566-35-43320 | [1] | NIÊM PHONG |
14 | 566-35-43260 | [1] | O-RING |
14. | 561-35-61270 | [2] | LỌC |
15 | 281-34-05110 | [1] | DỊCH VỤ KIT,THỦ TRƯỞNG |
15. | 565-44-16120 | [2] | LỌC |
15. | 565-44-16140 | [1] | O-RING |
15. | 565-44-16160 | [1] | VAN |
15. | 565-44-16170 | [1] | MÙA XUÂN |
15. | 565-44-16180 | [2] | O-RING |
15. | 565-44-16240 | [1] | CHE PHỦ |
16 | 566-35-05015 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, VAN CHẠY |
16 | 566-35-05014 | [1] | BỘ DỊCH VỤ, VAN CHẠY |
16. | 566-35-00013 | [1] | ĐÁNH GIÁ VAN |
16. | 566-35-00012 | [1] | ĐÁNH GIÁ VAN |
17 | 561-35-05030 | [1] | DỊCH VỤ KIT, LEVER TRAO ĐỔI |
17. | 566-35-16380 | [1] | O-RING |
17. | 566-35-16441 | [1] | ĐINH ỐC |
17. | 566-35-19121 | [1] | THỢ LẶN |
17. | 566-35-19131 | [1] | MÙA XUÂN |
17. | 561-35-62230 | [1] | TRƯỜNG HỢP |
17. | 561-35-62240 | [1] | HẠT |
17. | 561-35-62221 | [1] | LEVER SUB ASS'Y |
17 | 566-35-19182 | [1] | ĐĨA |
17. | 566-35-19190 | [2] | CHỚP |
17. | 566-35-19210 | [2] | HẠT |
17. | 566-35-19220 | [2] | MÁY GIẶT |